Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

gừng gió

Academic
Friendly

Từ "gừng gió" trong tiếng Việt có nghĩamột loại cây thuốc, cụ thể một loại gừng dại. thuộc họ gừng, tên khoa học "Zingiber zerumbet". Gừng gió thường được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa một số bệnh, đặc biệt các vấn đề liên quan đến tiêu hóa, cảm cúm hay đau nhức.

Định nghĩa Cách sử dụng
  1. Định nghĩa: "Gừng gió" một loại cây củ giống như gừng, nhưng vị cay hơn mùi thơm đặc trưng. Người ta thường dùng gừng gió để chế biến thuốc hoặc làm gia vị trong món ăn.

  2. dụ sử dụng:

    • "Trong y học cổ truyền, người ta thường dùng gừng gió để chữa cảm lạnh."
    • "Gừng gió không chỉ gia vị còn tác dụng tốt cho sức khỏe."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Món canh nấu với gừng gió không chỉ giúp ấm người còn hỗ trợ tiêu hóa."
    • "Gừng gió được biết đến như một loại thảo dược quý, có thể giúp giảm đau nhức hiệu quả."
Các biến thể từ liên quan
  • Biến thể: Có thể phân biệt giữa "gừng" (gừng thông thường) "gừng gió". Gừng thường loại gừng chúng ta hay sử dụng trong nấu ăn, còn gừng gió loại gừng dại, chủ yếu dùng trong y học.
  • Từ gần giống: "Gừng" (Zingiber officinale) loại gừng thường thấy trong ẩm thực, trong khi "gừng gió" loại gừng dại.
  • Từ đồng nghĩa: Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho "gừng gió", nhưng có thể tìm thấy một vài loại thảo dược khác tác dụng tương tự như "xả", "tía tô".
Chú ý
  • Nghĩa khác: "Gừng gió" chủ yếu được biết đến trong bối cảnh y học ẩm thực, nhưng không có nghĩa khác phổ biến trong đời sống hàng ngày.
  • Từ liên quan: Một số từ liên quan có thể bao gồm "thảo dược", "gia vị", "y học cổ truyền".
  1. Thứ gừng dại, dùng làm thuốc.

Comments and discussion on the word "gừng gió"